site stats

Elected là gì

Webx. t. s. Đại biểu Quốc hội Việt Nam là thành viên của Quốc hội Việt Nam, được cử tri Việt Nam trực tiếp bầu ra theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Các đại biểu được bầu theo khu vực bầu cử, là người đại diện và chịu trách nhiệm ... WebTheo tôi hiểu thì credit đây là một ngân khoản công ty được hưởng từ việc bồi hoàn thuế khi công ty có mướn nhân công, dịch là "tín dụng". Theo bản dịch của bạn, tôi nghĩ chỉ cần …

DEMOCRATICALLY-ELECTED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebNgười bán hàng nói: "Không, con chó của tôi không cắn." The woman tries to pet the dog and the dog bites her. Người phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô. … WebDịch trong bối cảnh "ELECTED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ELECTED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. infant boys sandals https://jirehcharters.com

ELECTION Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

WebAn elective monarchy is a monarchy ruled by an elected monarch, in contrast to a hereditary monarchy in which the office is automatically passed down as a family inheritance. The manner of election, the nature of candidate qualifications, and the electors vary from case to case. Historically, it was common for elective monarchies to transform … Webadj. subject to popular election; elective. elective official. n. an exclusive group of people; chosen. one of the elect who have power inside the government. v. select by a vote for an office or membership. We elected him chairman of the board. Webdân biểu. Người do Nhân dân bầu ra để thay mặt dân trong một hội đồng hoặc cơ quan Quyết nghị . Trong Hiến Pháp 1956 của Việt Nam Cộng Hòa, Dân biểu là thành viên của Hạ Nghị Viện được công dân ghi danh trong từng Tỉnh … infant boys shirt designs

Chia động từ của động từ để ELECT Learniv.com

Category:Chia động từ của động từ để ELECT Learniv.com

Tags:Elected là gì

Elected là gì

Nghĩa của từ Elect - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Opposition WebTóm lại nội dung ý nghĩa của elect trong tiếng Anh. elect có nghĩa là: elect /i'lekt/* tính từ- chọn lọc- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)=preseident elect+ …

Elected là gì

Did you know?

Webelected trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng elected (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. WebDanh từ. Sự đối lập, sự đối nhau. Vị trị đối nhau. Sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối. to offer a determined opposition. chống cự một cách kiên quyết. ( the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh) Phe đối lập, người đối lập. in opposition ( to sb/sth )

WebTrong ngôn ngữ học, mộtparticiple (ptcp) là một hình thức nonfinite động từ đó bao gồm Perfective hoặc các khía cạnh ngữ pháp vừa liên tục trong nhiều thì. Phân từ cũng có … Webcác đại diện của quý tộc và các nhà lãnh đạo được bầu cử dân chủ. Some of these governments were democratically-elected in free and fair elections. Một số chính quyền đó được lựa chọn dân chủ trong tự do và bầu cử công bằng. Attempted to overthrow more than 50 governments, most of them ...

Web1."Representative" trong tiếng Anh là gì? "Representative" là một danh từ trong tiếng Anh. Đây là một danh từ được sử dụng nhiều và khá phổ biến. Theo từ điển Oxford, … WebApproximately 96% of all local school boards are elected by the communities they serve. On average, local school board members complete a 4-year term and are officially considered to be officers of the state. Additionally, members are often monetarily compensated for their services. Any interested adult can serve on a local school board ...

Webelected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elected. Từ điển Anh Anh - …

WebDịch trong bối cảnh "ELECTED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ELECTED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm … infant boys smocked clothingWebPhép dịch "dân cử" thành Tiếng Anh. elective, people-elected là các bản dịch hàng đầu của "dân cử" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bạn được phép có một chính phủ dân cử, thu thuế, ↔ You're allowed to have an elected government, … infant boys school shoesWebTính từ. Chọn lọc. Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức. president elect. tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức) the elect. (tôn giáo) những người được Chúa chọn lên … logitech crayon digital pencil for ipad